Tầng điển hình lẻ
Tầng 11, 12A, 15, 17, 19, 21
Diện tích thông thủy: 29.6 - 31.6 m2
Diện tích tim tường: 33.8 - 35.8 m2
Tầng điển hình lẻ
Tầng 11, 12A, 15, 17, 19, 21
Diện tích thông thủy: 28.4 - 30.4 m2
Diện tích tim tường: 34.0 - 36.0 m2
Tầng điển hình lẻ
Tầng 11, 12A, 15, 17, 19, 21
Diện tích thông thủy: 44.5 - 46.5 m2
Diện tích tim tường: 50.4 - 52.4 m2
Tầng điển hình lẻ
Tầng 11, 12A, 15, 17, 19, 21
Diện tích thông thủy: 98.8 - 100.8 m2
Diện tích tim tường: 109.0 - 111.0 m2
Tầng điển hình lẻ
Tầng 11, 12A, 15, 17, 19, 21
Diện tích thông thủy: 94.0 - 96.0 m2
Diện tích tim tường: 105.0 - 107.0 m2
Tầng điển hình lẻ
Tầng 11, 12A, 15, 17, 19, 21
Diện tích thông thủy: 95.5 - 97.5 m2
Diện tích tim tường: 103.7 - 105.7 m2
Tầng điển hình lẻ
Tầng 11, 12A, 15, 17, 19, 21
Diện tích thông thủy: 126.5 - 128.5 m2
Diện tích tim tường: 138.6 - 140.6 m2
Tầng điển hình lẻ
Tầng 11, 12A, 15, 17, 19, 21
Diện tích thông thủy: 32.4 - 34.4 m2
Diện tích tim tường: 37.2 - 39.2 m2
Tầng điển hình lẻ
Tầng 11, 12A, 15, 17, 19, 21
Diện tích thông thủy: 33.8 - 35.8 m2
Diện tích tim tường: 39.2 - 41.2 m2
Tầng điển hình lẻ
Tầng 11, 12A, 15, 17, 19, 21
Diện tích thông thủy: 37.9 - 39.9 m2
Diện tích tim tường: 43.5 - 45.5 m2
Tầng điển hình lẻ
Tầng 11, 12A, 15, 17, 19, 21
Diện tích thông thủy: 100.1 - 102.1 m2
Diện tích tim tường: 108.5 - 110.5 m2
Tầng điển hình lẻ
Tầng 11, 12A, 15, 17, 19, 21
Diện tích thông thủy: 47.1 - 49.1 m2
Diện tích tim tường: 51.1 - 53.1 m2
Tầng điển hình lẻ
Tầng 11, 12A, 15, 17, 19, 21
Diện tích thông thủy: 29.5 - 31.5 m2
Diện tích tim tường: 33.4 - 35.4 m2
Tầng điển hình lẻ
Tầng 11, 12A, 15, 17, 19, 21
Diện tích thông thủy: 42.5 - 44.5 m2
Diện tích tim tường: 49.7 - 51.7 m2