Tầng điển hình chẵn
Tầng 10, 12, 12B, 16, 18, 22
Diện tích thông thủy: 29.5 - 31.5 m2
Diện tích tim tường: 33.4 - 35.4 m2
Tầng điển hình chẵn
Tầng 10, 12, 12B, 16, 18, 22
Diện tích thông thủy: 108.7 - 110.7 m2
Diện tích tim tường: 118.9 - 120.9 m2
Tầng điển hình chẵn
Tầng 10, 12, 12B, 16, 18, 22
Diện tích thông thủy: 47.1 - 49.1 m2
Diện tích tim tường: 51.1 - 53.1 m2
Tầng điển hình chẵn
Tầng 10, 12, 12B, 16, 18, 22
Diện tích thông thủy: 37.8 - 39.8 m2
Diện tích tim tường: 43.5 - 45.5 m2
Tầng điển hình chẵn
Tầng 10, 12, 12B, 16, 18, 22
Diện tích thông thủy: 33.8 - 35.8 m2
Diện tích tim tường: 39.2 - 41.2 m2
Tầng điển hình chẵn
Tầng 10, 12, 12B, 16, 18, 22
Diện tích thông thủy: 32.4 - 34.4 m2
Diện tích tim tường: 37.2 - 39.2 m2
Tầng điển hình chẵn
Tầng 10, 12, 12B, 16, 18, 22
Diện tích thông thủy: 100.1 - 102.1 m2
Diện tích tim tường: 108.5 - 110.5 m2
Tầng điển hình chẵn
Tầng 10, 12, 12B, 16, 18, 22
Diện tích thông thủy: 114.3 - 116.3 m2
Diện tích tim tường: 123.4 - 125.4 m2
Tầng điển hình chẵn
Tầng 10, 12, 12B, 16, 18, 22
Diện tích thông thủy: 93.9 - 95.9 m2
Diện tích tim tường: 105.0 - 107.0 m2
Tầng điển hình chẵn
Tầng 10, 12, 12B, 16, 18, 22
Diện tích thông thủy: 98.9 - 100.9 m2
Diện tích tim tường: 109.0 - 111.0 m2
Tầng điển hình chẵn
Tầng 10, 12, 12B, 16, 18, 22
Diện tích thông thủy: 44.5 - 46.5 m2
Diện tích tim tường: 50.4 - 52.4 m2
Tầng điển hình chẵn
Tầng 10, 12, 12B, 16, 18, 22
Diện tích thông thủy: 28.4 - 30.4 m2
Diện tích tim tường: 34.0 - 36.0 m2
Tầng điển hình chẵn
Tầng 10, 12, 12B, 16, 18, 22
Diện tích thông thủy: 29.6 - 31.6 m2
Diện tích tim tường: 33.8 - 35.8 m2
Tầng điển hình chẵn
Tầng 10, 12, 12B, 16, 18, 22
Diện tích thông thủy: 42.5 - 44.5 m2
Diện tích tim tường: 49.7 - 51.7 m2